STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Thiết bị giáo dục
|
1
|
22000
|
2 |
Sách tham khảo y học
|
1
|
12400
|
3 |
Sách tham khảo Pháp luật
|
4
|
45000
|
4 |
Sách Tham khỏa Thể dục, Nhạc, Mĩ thuật
|
5
|
31800
|
5 |
Sách tham khảo Công nghệ
|
8
|
73700
|
6 |
Sách Giáo khoa Lớp 7
|
15
|
451400
|
7 |
Sách tham khảo Giáo dục công dân
|
21
|
135700
|
8 |
Sách nghiệp vụ Lớp 7
|
47
|
1793600
|
9 |
Sách thiếu nhi
|
55
|
380100
|
10 |
Sách tham khảo Đạo đức- Pháp luật
|
60
|
626800
|
11 |
NGHIỆP VỤ 8 MỚI
|
60
|
2360000
|
12 |
Sách tham khảo Sử
|
67
|
545000
|
13 |
Sách tham khảo Hồ Chí Minh
|
68
|
1504100
|
14 |
Sách tham khảo Sinh
|
74
|
981900
|
15 |
Sách nghiệp vụ 7 mới
|
78
|
2886000
|
16 |
Sách tham khảo Hóa
|
81
|
1595900
|
17 |
Sách tham khảo Địa
|
82
|
853200
|
18 |
T/c Giáo dục
|
83
|
1959000
|
19 |
Sách tham khảo Lý
|
114
|
1774500
|
20 |
T/c Văn học tuổi trẻ
|
125
|
1282000
|
21 |
Sách Giáo khoa Lớp 8
|
126
|
798500
|
22 |
Sách nghiệp vụ Lớp 8
|
126
|
2336240
|
23 |
SÁCH NGHIỆP VỤ 9 MỚI
|
128
|
5784000
|
24 |
Sách giáo khoa 8 mới
|
140
|
3355000
|
25 |
Sách nghiệp vụ Lớp 6
|
150
|
5431400
|
26 |
Sách giáo khoa 7 mới
|
162
|
3306000
|
27 |
Toán học tuổi trẻ
|
164
|
1846000
|
28 |
Sách nghiệp vụ Lớp 9
|
164
|
2315700
|
29 |
Sách tham khảo Ngoại ngữ
|
170
|
3702500
|
30 |
Vật lý tuổi trẻ
|
208
|
2847000
|
31 |
Sách tham khảo Văn
|
218
|
4745300
|
32 |
Sách giáo khoa 9 MỚI
|
240
|
5224000
|
33 |
Sách Giáo khoa Lớp 9
|
248
|
1703700
|
34 |
Sách Giáo khoa Lớp 6
|
270
|
5380000
|
35 |
Sách tham khảo Toán
|
277
|
5596600
|
36 |
Sách nghiệp vụ Chung
|
438
|
6084200
|
37 |
Toán tuổi thơ
|
630
|
7080000
|
38 |
Sách tham khảo Chung
|
666
|
16110800
|
|
TỔNG
|
5574
|
102961040
|