STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Atlat Địa lý Việt Nam | Ngô Đạt Tam | 30 |
2 | Công nghệ 9 | Nguyễn Minh Đường | 29 |
3 | Ngữ văn 9 - Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 22 |
4 | Ngữ văn 9 - Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 21 |
5 | Chương trình trung học cơ sở | Ngô Trần Ái | 20 |
6 | AIDS một thảm họa lớn đối với loài người | Sách dự án | 19 |
7 | BTToán 6-2 | Tôn Thân | 17 |
8 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng Vật lý 9 | Nguyễn Xuân Thành | 16 |
9 | Đề cương bài giảng - Lịch sử huyện Tứ Kỳ | Nguyễn Chí Long | 16 |
10 | BT Văn 6-2 | Nguyễn Khắc Phi | 16 |
11 | Âm nhạc mĩ thuật 9 | Nguyễn Văn Chung | 15 |
12 | Công nghệ cắt may 9 | Nguyễn Văn Chung | 15 |
13 | Công nghệ lắp đặt mạng điện trong nhà 9 | Nguyễn Văn Chung | 15 |
14 | Công nghệ trồng cây ăn quả 9 | Nguyễn Văn Chung | 15 |
15 | Vật lí 9 | Nguyễn Văn Chung | 15 |
16 | Địa lí 9 | Nguyễn Văn Dân | 15 |
17 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Văn Dân | 15 |
18 | Lịch sử 9 | Nguyễn Văn Dân | 15 |
19 | Tiếng anh 9 | Nguyễn Văn Hùng | 15 |
20 | Hóa học 9 | Nguyễn Văn Sang | 14 |
21 | Toán 9- Tập 1 | Nguyễn Ngọc Đạm | 14 |
22 | ÂM NHẠC 7 | HOÀNG LONG | 14 |
23 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Đặng Thúy Anh | 13 |
24 | BT Ngữ văn Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
25 | Sinh học 9 | Nguyễn Hồng | 13 |
26 | Toán 9- Tập 2 | Nguyễn Ngọc Đạm | 13 |
27 | Tạp chí Toán tuổi thơ - THCS - Số 166 (4/9) | Nhà xuất bản giáo dục | 12 |
28 | BT Văn 6-1 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
29 | SGV- Âm nhạc 6 - Kết nối tri thức | Hoàng Long | 11 |
30 | ÂM NHẠC 8 | HOÀNG LONG | 10 |
31 | BT Âm nhạc 6 - Kết nối tri thức | Hoàng Long | 10 |
32 | Âm nhạc 6 - Kết nối tri thức | Hoàng Long | 10 |
33 | BT Tiếng anh 6 - Tập 1 | Hoàng Văn Tân | 10 |
34 | BT Tiếng anh 6 - Tập 2 | Hoàng Văn Tân | 10 |
35 | SGV- Tiếng anh 6 | Hoàng Văn Tân | 10 |
36 | Tiếng anh 6 - Tập 1 | Hoàng Văn Tân | 10 |
37 | Tiếng anh 6 - Tập 2 | Hoàng Văn Tân | 10 |
38 | SGV- Lịch sử và địa lí 6 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 10 |
39 | BT Lịch sử và địa lý 6 - Tập 2- Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 10 |
40 | BT Mĩ thuật 6 - Kết nối tri thức | Đoàn Thị Mỹ Hương | 10 |
41 | SGV- Mĩ thuật 6 - Kết nối tri thức | Đoàn Thị Mỹ Hương | 10 |
42 | Toán 6 - tập 1- Kết nối tri thức | Hà Huy Khoái | 10 |
43 | Toán 6 - tập 2- Kết nối tri thức | Hà Huy Khoái | 10 |
44 | BT Tin học 6 - Kết nối tri thức | Hà Đặng Cao Tùng | 10 |
45 | SGV- Toán 6 - Kết nối tri thức | Hà Huy Khoát | 10 |
46 | BT Toán 6 - Tập 1 - Kết nối tri thức | Nguyễn Huy Đoan | 10 |
47 | BT Toán 6 - Tập 2 - Kết nối tri thức | Nguyễn Huy Đoan | 10 |
48 | Tin học 6 - Kết nối tri thức | Nguyễn Chi Công | 10 |
49 | Hoạt động trải nghiệm 6 - Kết nối tri thức | Lưu Thu Thủy | 10 |
50 | SGV- Giáo dục thể chất 6 - Kết nối tri thức | Lưu Quang Diệp | 10 |
51 | Giáo dục thể chất 6 - Cánh diều | Lưu Quang Hiệp | 10 |
52 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 7 | LƯU QUANG HIỆP | 10 |
53 | MĨ THUẬT 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 10 |
54 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 10 |
55 | BT Công nghệ 6 - Cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 10 |
56 | CÔNG NGHỆ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 10 |
57 | Công nghệ 6 - Cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 10 |
58 | SGV- Công nghệ 6 - Cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 10 |
59 | BT Ngữ văn 6 - Tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
60 | BT Ngữ văn 6 - Tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
61 | NGỮ VĂN 7 - TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10 |
62 | NGỮ VĂN 7 - TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10 |
63 | Ngũa văn 6 - Tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
64 | Ngũa văn 6 - Tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
65 | SGV- Ngữ văn 6 - tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
66 | SGV- Ngữ văn 6 - tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
67 | BTToán 6-1 | Tôn Thân | 10 |
68 | Toán tuổi thơ THCS - Số 182/ 2018 | Nhà xuất bản giáo dục | 10 |
69 | Toán tuổi thơ THCS - Số 183/ 2018 | Nhà xuất bản giáo dục | 10 |
70 | Toán tuổi thơ số 2 - THCS số 185+186 / 2018 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM | 10 |
71 | Toán tuổi thơ số 2 - THCS số 190 / 2018 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM | 10 |
72 | Toán tuổi thơ số 2 - THCS số 191 / 2019 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM | 10 |
73 | Toán tuổi thơ số 2 - THCS số 194 / 2019 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM | 10 |
74 | Toán tuổi thơ số 2 - THCS số 195 / 2019 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM | 10 |
75 | Toán tuổi thơ số 2 - THCS số 196 / 2019 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM | 10 |
76 | Toán tuổi thơ số 2 - THCS số 197+198 / 2019 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM | 10 |
77 | Toán tuổi thơ số 2 - THCS số 199/ 2019 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM | 10 |
78 | BT Giáo dục công dân 6 - Cánh diều | Trần Văn Thắng | 10 |
79 | Giáo dục công dân 6 - Cánh diều | Trần Văn Thắng | 10 |
80 | SGV- Giáo dục công dân 6 - Cánh diều | Trần văn Thắng | 10 |
81 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Vũ Quốc Anh | 10 |
82 | BT Khoa học tự nhiên 6 - Tập 2 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 10 |
83 | Khoa học tự nhiên- Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 10 |
84 | Toán tuổi thơ số 2 - THCS số 192+193 / 2019 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM | 9 |
85 | Toán tuổi thơ số 2 - THCS số 187 / 2018 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM | 9 |
86 | Toán tuổi thơ số 2 - THCS số 188+189 / 2018 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM | 9 |
87 | Tạp chí Toán tuổi thơ số 118 | Nhà xuất bản giáo dục | 9 |
88 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 9 |
89 | Lịch sử và đại lý 6 - Tập 2- Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 9 |
90 | SNV- TOÁN 9 ( KN) | HÀ HUY KHOÁI | 8 |
91 | TOÁN 9 - TẬP 1 ( KẾT NỐI TRI THỨC) | HÀ HUY KHOÁI | 8 |
92 | TOÁN 9 - TẬP 2 ( KẾT NỐI TRI THỨC) | HÀ HUY KHOÁI | 8 |
93 | TẬP BẢN ĐỒ - ĐỊA 9 ( KẾT NỐI) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 8 |
94 | BT MĨ THUẬT 9 ( CÁNH DIỀU) | ĐINH GIA LÊ | 8 |
95 | SNV - GDTC - 9 ( CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 8 |
96 | MĨ THUẬT 9 ( KẾT NỐI) | ĐINH GIA LÊ | 8 |
97 | SNV- MĨ THUẬT 9 ( KN) | ĐINH GIA LÊ | 8 |
98 | BT TOÁN 9 - TẬP 1 ( KẾT NỐI TRI THỨC) | CUNG THẾ ANH | 8 |
99 | BT TOÁN 9 - TẬP 2 ( KẾT NỐI TRI THỨC) | CUNG THẾ ANH | 8 |
100 | BT TIẾNG ANH 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 8 |
|