STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Cao Nguyễn Kim Ngân | 6 A | TKC-00355 | Dế mèn phiêu lưu kí | Tô Hoài | 16/04/2025 | 3 |
2 | Đặng Ngọc Lâm | 6 A | TKC-01795 | Giáo giới trường tôi liệt truyện | Hà Đình Cẩn | 16/04/2025 | 3 |
3 | Đoàn Đức Duy | 6 A | TTT-00360 | Tạp chí Toán tuổi thơ - THCS - Số 164+165 (3/9) | Nhà xuất bản giáo dục | 16/04/2025 | 3 |
4 | Đoàn Thị Vân Anh | 6 A | TKC-00329 | Bí Quyết thi đậu | Khổng Đức | 16/04/2025 | 3 |
5 | Đoàn Thu Hiền | 6 A | TKC-01696 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 13 | Lý Thái Thuận | 16/04/2025 | 3 |
6 | Nguyễn Đức Anh | 6 A | TKC-00295 | Khoang Xanh Điểm hẹn | Nguyễn Minh Nghĩa | 16/04/2025 | 3 |
7 | Nguyễn Đức Phúc | 6 A | TKC-01410 | 110 lời khuyên dành cho trẻ | Vũ Bội Tuyền | 16/04/2025 | 3 |
8 | Nguyễn Thùy Giang | 6 A | TKC-01705 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 22 | Lý Thái Thuận | 16/04/2025 | 3 |
9 | Phạm Minh Hiên | 6 A | TKC-01685 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 2 | Lý Thái Thuận | 16/04/2025 | 3 |
10 | Vũ Thị Ngoan | 6 A | TKC-01697 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 14 | Lý Thái Thuận | 16/04/2025 | 3 |
11 | Vũ Tiến Đạt | 6 A | TKC-01295 | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn | Trương Chính | 16/04/2025 | 3 |
12 | Vũ Trường Huy | 6 A | TKC-00311 | Thơ Trần Đăng Khoa | Trần Đăng Khoa | 16/04/2025 | 3 |
13 | Vũ Trường Thịnh | 6 A | TKC-00603 | Tiếng hát quê hương | Văn Ưng | 16/04/2025 | 3 |