STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Minh Đức | 8 B | VLTT-00125 | Vật lí TT-150 | Nhà xuất bản giáo dục | 24/04/2025 | 40 |
2 | Đặng Ngọc Ánh | 8 C | TKC-01150 | Sổ tay kiến thức văn hóa dân gian | Chu Huy | 24/04/2025 | 40 |
3 | Đặng Quang Huy | 6 C | VLTT-00129 | Vật lí TT-152 | Nhà xuất bản giáo dục | 24/04/2025 | 40 |
4 | Đặng Việt Quang | 8 B | STN-00028 | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo | Nguyễn Khắc Thuần | 24/04/2025 | 40 |
5 | Đinh Bảo An | 6 C | STN-00019 | Học mà vui - Tập 3 | Vũ Kim Dũng | 24/04/2025 | 40 |
6 | Đoàn Gia Huy | 6 C | TTT-00475 | Toán tuổi thơ THCS - Số 179 / 2018 | Nhà xuất bản giáo dục | 24/04/2025 | 40 |
7 | Đoàn Khánh Phương | 8 C | TTT-00321 | Tạp chí Toán tuổi thơ - THCS - Số 154 | Nhà xuất bản giáo dục | 24/04/2025 | 40 |
8 | Đoàn Mạnh Cường | 8 C | TTT-00258 | Tạp chí Toán tuổi thơ- THCS - Số 145 | Nhà xuất bản giáo dục | 24/04/2025 | 40 |
9 | Đoàn Minh Tùng | 8 B | TTT-00356 | Tạp chí Toán tuổi thơ - THCS - Số 164+165 (3/9) | Nhà xuất bản giáo dục | 24/04/2025 | 40 |
10 | Đoàn Trí Bảo | 6 C | TKC-00263 | Hướng dẫn tuyên truyền giới thiệu sách | Hoa Chung | 24/04/2025 | 40 |
11 | Doãn Văn Quảng | 6 A | TKC-01658 | Giáo giới trường tôi liệt truyện | Hà Đình Cẩn | 23/04/2025 | 41 |
12 | Hoàng Yến Nhi | 8 B | STN-00021 | Học mà vui - Tập 4 | Vũ Kim Dũng | 24/04/2025 | 40 |
13 | Lưu Đức Cường | 8 C | VHTT-00038 | Văn học tuổi trẻ - Số 297 | Ngô Trần Ái | 24/04/2025 | 40 |
14 | Lưu Gia Hùng | 8 C | VHTT-00024 | Văn học tuổi trẻ - Số 197 | Ngô Trần Ái | 24/04/2025 | 40 |
15 | Nguyễn Anh Chiến | 6 C | TKC-00417 | Việt sử giai thoại Tập 5 | Nguyễn Khắc Thuần | 24/04/2025 | 40 |
16 | Nguyễn Đức Tiến Minh | 8 B | TTT-00122 | Tạp chí Toán tuổi thơ 125 | Nhà xuất bản giáo dục | 24/04/2025 | 40 |
17 | Nguyễn Hoàng Minh | 8 B | STN-00041 | Sáu người bạn đồng hành và kẻ cướp | JACQUES BONZON - PAUL | 24/04/2025 | 40 |
18 | Nguyễn Phúc Luân | 8 B | STN-00016 | Học mà vui - Tập 2 | Vũ Kim Dũng | 24/04/2025 | 40 |
19 | Nguyễn Trần Thảo Nhi | 8 C | TTT-00214 | Tạp chí Toán tuổi thơ 141 | Nhà xuất bản giáo dục | 24/04/2025 | 40 |
20 | Phạm Anh Đức | 8 B | TTT-00401 | Tạp chí Toán tuổi thơ - THCS - Số 170 (7/9) | Nhà xuất bản giáo dục | 24/04/2025 | 40 |
21 | Phạm Ngọc Trường | 8 C | VHTT-00010 | Văn học tuổu trẻ - Số 131 | Ngô Trần Ái | 24/04/2025 | 40 |
22 | Phạm Thị Phương Anh | 8 C | STN-00020 | Học mà vui - Tập 3 | Vũ Kim Dũng | 24/04/2025 | 40 |
23 | Phạm Thị Thanh Mai | 6 C | TKC-00418 | Việt sử giai thoại Tập 6 | Nguyễn Khắc Thuần | 24/04/2025 | 40 |
24 | Tạ Gia Hân | 6 C | TKC-01796 | Hệ thống các văn bản về tổ chức đánh giá, xếp loại cán bộ quản lí giáo dục | Nguyễn Thành Long | 24/04/2025 | 40 |
25 | Trần Bảo An | 8 C | STN-00017 | Học mà vui - Tập 2 | Vũ Kim Dũng | 24/04/2025 | 40 |
26 | Trần Quỳnh Anh | 8 B | TKC-00421 | Điều kỳ diệu của các loài chim | Việt Chương | 24/04/2025 | 40 |
27 | Vũ Bảo Ngọc | 6 C | STN-00018 | Học mà vui - Tập 3 | Vũ Kim Dũng | 24/04/2025 | 40 |
28 | Vũ Bảo Ngọc | 6 C | TTT-00322 | Tạp chí Toán tuổi thơ - THCS - Số 154 | Nhà xuất bản giáo dục | 24/04/2025 | 40 |
29 | Vũ Hà Anh | 8 B | TKC-01786 | Sổ tay thành ngữ tục ngữ Tiếng Việt | Nguyễn Trọng Khánh | 24/04/2025 | 40 |
30 | Vũ Phan Anh | 6 C | SHCM-01766 | Bác Hồ biểu tượng mẫu mực của tình yêu thương con người | Sơn Tùng | 24/04/2025 | 40 |
31 | Vũ Thành Công | 8 C | TKC-00415 | Việt sử giai thoại Tập 3 | Nguyễn Khắc Thuần | 24/04/2025 | 40 |