| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 9 B | TTT-00257 | Tạp chí Toán tuổi thơ- THCS - Số 145 | Nhà xuất bản giáo dục | 23/10/2025 | 4 |
| 2 | Đặng Thanh Trúc | 9 A | TTT-00359 | Tạp chí Toán tuổi thơ - THCS - Số 164+165 (3/9) | Nhà xuất bản giáo dục | 23/10/2025 | 4 |
| 3 | Đặng Thế Ngọc | 8 C | STN-00019 | Học mà vui - Tập 3 | Vũ Kim Dũng | 24/10/2025 | 3 |
| 4 | Đặng Vũ Bảo Khánh | 6 C | STN-00015 | Học mà vui - Tập 2 | Vũ Kim Dũng | 24/10/2025 | 3 |
| 5 | Đỗ Thị Hồng Hà | 9 B | TKC-01641 | Đề cương bài giảng - Lịch sử huyện Tứ Kỳ | Nguyễn Chí Long | 23/10/2025 | 4 |
| 6 | Đoàn Hồng Hạnh | 9 A | TKC-01791 | Khung cửa chữ | Hà Đình Cẩn | 23/10/2025 | 4 |
| 7 | Đoàn Mạnh Cường | 7 B | TKC-01523 | Đề kiểm tra học kì THCS môn Văn - Sử - Địa Lớp 7 | Bộ giáo dục và đào tạo | 24/10/2025 | 3 |
| 8 | Đoàn Minh Quân | 8 C | SHCM-01738 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Bộ giáo dục đào tạo | 24/10/2025 | 3 |
| 9 | Đoàn Nguyên Đức | 8 C | TTT-00355 | Tạp chí Toán tuổi thơ - THCS - Số 164+165 (3/9) | Nhà xuất bản giáo dục | 24/10/2025 | 3 |
| 10 | Đoàn Nguyễn Minh Thư | 8 D | STN-00016 | Học mà vui - Tập 2 | Vũ Kim Dũng | 24/10/2025 | 3 |
| 11 | Đoàn Thị Khánh Linh | 9 B | TKC-01705 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 22 | Lý Thái Thuận | 23/10/2025 | 4 |
| 12 | Đoàn Thùy Dung | 8 C | TTT-00362 | Tạp chí Toán tuổi thơ - THCS - Số 166 (4/9) | Nhà xuất bản giáo dục | 24/10/2025 | 3 |
| 13 | Đoàn Trung Hiếu | 7 A | TKC-01512 | Đường trần | Văn Duy | 24/10/2025 | 3 |
| 14 | Đoàn Trung Kiên | 9 B | TTT-00214 | Tạp chí Toán tuổi thơ 141 | Nhà xuất bản giáo dục | 23/10/2025 | 4 |
| 15 | Đoàn Tuấn Kiệt | 7 B | TKC-01590 | Các loài chim | ELICOM | 24/10/2025 | 3 |
| 16 | Dương Đức Công | 8 C | TKC-01322 | Luật kế toán và hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện | Phạm Ngọc Quyết | 24/10/2025 | 3 |
| 17 | Dương Quang Thành | 8 C | VLTT-00135 | Vật lí TT-155 | Nhà xuất bản giáo dục | 24/10/2025 | 3 |
| 18 | Dương Thị Kim Ngân | 6 C | STN-00024 | Toán học giải trí | Nguyễn Việt Bắc | 24/10/2025 | 3 |
| 19 | Hoàng Thùy Linh | 9 B | TTT-00365 | Tạp chí Toán tuổi thơ - THCS - Số 166 (4/9) | Nhà xuất bản giáo dục | 23/10/2025 | 4 |
| 20 | Lưu Việt Anh | 7 A | STN-00017 | Học mà vui - Tập 2 | Vũ Kim Dũng | 24/10/2025 | 3 |
| 21 | Nguyễn Anh Đức | 8 C | TKC-01642 | Đề cương bài giảng - Lịch sử huyện Tứ Kỳ | Nguyễn Chí Long | 24/10/2025 | 3 |
| 22 | Nguyễn Công Vinh | 8 C | TKC-01467 | Ruồi trâu | Vôi niso eten lilian | 24/10/2025 | 3 |
| 23 | Nguyễn Đức Anh | 7 A | TKC-00104 | Từ điển giáo dục học | Bùi Hiền | 24/10/2025 | 3 |
| 24 | Nguyễn Gia Bảo | 6 C | TKC-01697 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 14 | Lý Thái Thuận | 24/10/2025 | 3 |
| 25 | Nguyễn Hoàng Anh | 6 C | TKC-01694 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 11 | Lý Thái Thuận | 24/10/2025 | 3 |
| 26 | Nguyễn Quí Dương | 8 C | TTT-00218 | Tạp chí Toán tuổi thơ 141 | Nhà xuất bản giáo dục | 24/10/2025 | 3 |
| 27 | Nguyễn Thùy Giang | 7 A | TTT-00259 | Tạp chí Toán tuổi thơ- THCS - Số 145 | Nhà xuất bản giáo dục | 24/10/2025 | 3 |
| 28 | Nguyễn Tiến Thành | 9 B | TTT-00329 | Tạp chí Toán tuổi thơ - THCS - Số 154 | Nhà xuất bản giáo dục | 24/10/2025 | 3 |
| 29 | Nguyễn Trí Trung | 9 A | VHTT-00025 | Văn học tuổi trẻ - Số 197 | Ngô Trần Ái | 23/10/2025 | 4 |
| 30 | Nguyễn Trung Hiểu | 7 B | TKC-01295 | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn | Trương Chính | 24/10/2025 | 3 |
| 31 | Nguyễn Trường Giang | 9 B | TKC-01604 | Đời sống xã hội | ELICOM | 23/10/2025 | 4 |
| 32 | Nguyễn Văn Long | 9 A | TKC-01680 | Những người con hiếu thảo | Đặng Thúy Hằng | 23/10/2025 | 4 |
| 33 | Nguyễn Việt Hùng | 9 B | TKC-01707 | Dòng sông và khoảng trời | Tôn Nữ Thu Thủy | 23/10/2025 | 4 |
| 34 | Phạm Văn Thành | 9 A | VHTT-00030 | Văn học tuổi trẻ - Số 229 | Ngô Trần Ái | 23/10/2025 | 4 |
| 35 | Trần Đức Lộc | 9 A | VHTT-00010 | Văn học tuổu trẻ - Số 131 | Ngô Trần Ái | 23/10/2025 | 4 |
| 36 | Trần Thị Ngọc Anh | 8 C | TKC-00089 | Ca dao tục ngữ với khoa học nông nghiệp | Bùi Huy Đáp | 24/10/2025 | 3 |
| 37 | Trương Bình Trọng | 9 A | TKC-01608 | Ẩn sau định lí Pêtôlêmê | Lê Quốc Hán | 23/10/2025 | 4 |
| 38 | Vũ Đoàn Xuân Cường | 8 C | TKC-00298 | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nguyễn Nghĩa Dân | 24/10/2025 | 3 |
| 39 | Vũ Gia Bảo | 7 B | TKSH-00640 | Vở bài tập Sinh học 7 | Ngô Văn Hưng | 24/10/2025 | 3 |
| 40 | Vũ Hà Anh | 9 B | TKC-01101 | Nguyễn Khuyến tác phẩm và lời bình | Tuấn Thành | 23/10/2025 | 4 |
| 41 | Vũ Minh Khang | 7 B | VHTT-00011 | Văn học tuổi trẻ - Số 133 | Ngô Trần Ái | 24/10/2025 | 3 |
| 42 | Vũ Thảo Diệp | 9 B | VHTT-00032 | Văn học tuổi trẻ - Số 241+242+243 | Ngô Trần Ái | 23/10/2025 | 4 |
| 43 | Vũ Thị Hà Anh | 9 A | TKC-01574 | Lắp đặt mạng điện gia đình | Nguyễn Minh Đường | 23/10/2025 | 4 |
| 44 | Vũ Thị Hà Diệp | 7 B | ĐĐPL-00027 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Vũ Quốc Anh | 24/10/2025 | 3 |
| 45 | Vũ Thị Thu Hiền | 6 C | TKC-00416 | Việt sử giai thoại Tập 4 | Nguyễn Khắc Thuần | 24/10/2025 | 3 |
| 46 | Vũ Thị Yến Linh | 8 C | TKC-01379 | Danh Tướng Việt Nam : Tập 3 - Danh tướng trong chiến tranh nông dân thế kỉ XVIII và phong trào Tây Sơn | Nguyễn Khắc Thuần | 24/10/2025 | 3 |
| 47 | Vũ Tiến Đạt | 7 A | VHTT-00024 | Văn học tuổi trẻ - Số 197 | Ngô Trần Ái | 24/10/2025 | 3 |
| 48 | Vũ Trung Hiếu | 6 C | TKC-01106 | Vỡ đê | Vũ Trọng Phụng | 24/10/2025 | 3 |
| 49 | Vũ Trường Giang | 9 B | TKC-01706 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 23 | Lý Thái Thuận | 23/10/2025 | 4 |
| 50 | Vũ Trường Giang | 9 A | TKC-01595 | Động vật có vú | ELICOM | 23/10/2025 | 4 |
| 51 | Vũ Tuấn Anh | 7 B | TKV-00250 | Học tố Ngữ văn 7 tập 1 | Thái Quang Vinh | 24/10/2025 | 3 |
| 52 | Vũ Văn Hòa | 6 C | TKC-01377 | Danh Tướng Việt Nam : Tập 2 - Danh tướng Lam Sơn | Nguyễn Khắc Thuần | 24/10/2025 | 3 |
| 53 | Vũ Việt Anh | 9 A | TTT-00360 | Tạp chí Toán tuổi thơ - THCS - Số 164+165 (3/9) | Nhà xuất bản giáo dục | 23/10/2025 | 4 |